Công chúa Bhrikuti Devi, một trong những nhân vật nổi tiếng ở Tây Tạng và Nepal. Công chúa Nepal Bhrikuti Devi là vợ đầu tiên của Vua Tây Tạng Songtsan Gampo (605 – 650 CN).

Bhrikuti Devi, một trong những nhân vật phổ biến ở Tây Tạng và Nepal. Cô còn được người Tây Tạng gọi là Bal-mo-bza ‘Khri-btsun, Bhelsa Tritsun, Khri bTsun (Hoàng nữ). Người ta tin rằng Công chúa Bhrikuti Devi là hóa thân của Tara (nữ Bồ tát trong Phật giáo Đại thừa). Cô là công chúa Nepal trong thời Đế chế Licchavi ở Nepal.

Hôn nhân với vua Tây Tạng

Dưới thời trị vì của Songtsan Gampo, sau khi kết hôn với Bhrikuti, con gái của vua Nepal, ngôi đền Jokhang ở Lhasa đã được xây dựng. Hơn nữa, việc xây dựng 42 ngôi đền của Tây Tạng đã được yêu cầu.

Đền Jokhang Tây Tạng
Đền Jokhang Tây Tạng

Thon mi gam po ra được lệnh của hoàng gia đến Ấn Độ để lấy học thuyết Ấn Độ và mô hình của bảng chữ cái (yi ge’i dpe) – Bhrikuti Devi được nhắc đến trong bản sao lâu đời nhất về lịch sử truyền thống nổi tiếng của Testament of Ba.

Công chúa Bhrikuti Devi theo truyền thống được hầu hết tín đồ Phật giáo Tây Tạng coi là Tara xanh. Cô ấy còn được gọi là “Besa”. Tara xanh còn được gọi là (Syamatara) được coi là vị Phật của giác ngộ. Bhrikuti Devi kết hôn với Vua Songtsan Gampo vào khoảng năm 623 CN. Vua Songtsan Gampo cũng đã kết hôn với Công chúa Văn Thành của Trung Quốc vào khoảng năm 624 CN và Công chúa Văn Thành cũng được coi là hóa thân của Tara (White Tara).

Vua Songtsen Gampo và 2 vị hoàng hậu
Vua Songtsen Gampo và 2 vị hoàng hậu

Theo Lịch sử Phật giáo Tây Tạng, cả Công chúa Bhrikuti và Công chúa Văn Thành theo đạo Phật thuần thành và cuộc hôn nhân của họ với Vua Tây Tạng Songtsan Gampo đã trở thành bước ngoặt của Phật giáo Tây Tạng. Thực ra cuộc hôn nhân của họ với Vua Tây Tạng là điểm khởi đầu của Phật giáo ở Tây Tạng bất chấp sự tồn tại của đạo Bon.

Nguồn gốc công chúa Bhrikuti

Có rất nhiều tin đồn về Công chúa Bhrikuti Devi và vẫn chưa có một tài liệu tham khảo nào nhất định về Bhrikuti. Nhiều người Tây Tạng coi Bhrikuti là con gái của Vua Amshuvarma (605 – 621 CN), người đồng trị vì và là người kế vị Sivadeva. Nhưng có một tuyên bố khác về Công chúa Bhrikuti của Acharya Kirti Tulku Lobsang Tenzin. Ông nói rằng Bhrikuti Devi là con gái của Vua “Angsu Varma” hay Amshuvarma và bà kết hôn với Vua Songtsan Gampo vào khoảng năm 632 CN.

Theo truyền thuyết ở Tây Tạng, Bhrikuti có quan hệ họ hàng với Udayavarman, người được cho là con trai của Sivadeva I và là vị vua kế vị Sivadeva I. Người ta tin rằng Udaya Varman có một trai một gái và họ là Hoàng tử Narendradeva và Bhrikuti Devi.

Nhưng có những tài liệu lịch sử chi tiết khác về Narendradeva, con trai của Naling Deva, vua Licchavi của Nepal. Nhưng Narendradeva đã phải tị nạn ở Tây Tạng sau khi anh trai của Vua Naling Deva cưỡng bức ngai vàng.

Và người ta cho rằng Công chúa Bhrikuti đã kết hôn với Vua Tây Tạng khi Narendradeva trốn sang Tây Tạng. Vì vậy có thể nói rằng sự kiện này diễn ra vào năm 623 CN.

Đóng góp của công chúa Bhrikuti trong Phật giáo Tây Tạng

Theo Phật giáo Tây Tạng, Bhrikuti là một Phật tử thuần thành và đã đóng góp rất nhiều trong việc truyền bá Phật giáo ở Tây Tạng. Bản thân cuộc hôn nhân của cô đã góp phần tạo nên điểm xuất phát của Phật giáo ở Tây Tạng.

Và hơn nữa, cô còn mang theo nhiều bức tượng Phật thiêng liêng của Nepal như một phần của hồi môn. Cô ấy thậm chí còn mang theo một số thợ thủ công Newari lão luyện. Và theo mong muốn của cô, những người thợ thủ công chuyên nghiệp này đã xây dựng Cung điện Đỏ ở Lhasa trước thời điểm xây dựng lại.

Cung điện Potala ở Lhasa Tây Tạng
Cung điện Potala ở Lhasa Tây Tạng

Vua Songtsan Gampo và Công chúa Bhrikuti Devi đã xây dựng một ngôi đền vĩ đại được gọi là “Tsulag Khang (Ngôi nhà của Trí tuệ)”. Giờ đây, ngôi đền này được mọi người biết đến với cái tên “Đền Jokhang (Ngôi nhà của Thần Thánh)” và hiện là một trong những địa điểm nổi tiếng và là trái tim của Lhasa.

Trả lời